Có 2 kết quả:
脚指甲 jiǎo zhǐ jia ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ • 腳指甲 jiǎo zhǐ jia ㄐㄧㄠˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
toenail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
toenail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0